Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phí chuyên chở
[phí chuyên chở]
|
tonnage; haulage; transport charges/costs; freight rates; freight; carriage
How much is haulage ?
Carriage paid
Carriage forward