Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phân hoá
[phân hóa]
|
to split
To split the enemy (into factions)
gap
The gap between rich and poor remains wide
divided
Opinion is divided on the point
Chuyên ngành Việt - Anh
phân hoá
[phân hóa]
|
Sinh học
degradation
Từ điển Việt - Việt
phân hoá
|
động từ
chuyển một khối thành nhiều bộ phận khác nhau
phân hoá giai cấp
biến dần thành chất khác
đá ba-zan phân hoá thành đất đỏ