Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phá rối
[phá rối]
|
to disturb; to harass; to derange
To disturb public order.
Từ điển Việt - Việt
phá rối
|
động từ
gây mất trật tự
hễ uống rượu vào là hắn gây rối hàng xóm