Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perspire
[pə'spaiə(r)]
|
nội động từ
đổ mồ hôi, toát mồ hôi
toát đẫm mồ hôi sau một ván bóng quần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perspire
|
perspire
perspire (v)
sweat, exude, ooze, swelter, drip, secrete