Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pensioner
['pen∫ənə(r)]
|
danh từ
người được hưởng tiền trợ cấp; người được hưởng lương hưu
người được hưởng trợ cấp tiền dưỡng lão
Chuyên ngành Anh - Việt
pensioner
['pen∫ənə(r)]
|
Kinh tế
người hưởng trợ cấp
Kỹ thuật
người hưởng trợ cấp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pensioner
|
pensioner
pensioner (n)
retiree, senior citizen, retired person, senior, OAP