Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paw
[pɔ:]
|
danh từ
chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...)
chân chó
(thông tục) bàn tay người; nét chữ
ngoại động từ
cào, tát (bằng chân có móng sắc)
lấy chân xuống đất (ngựa, bò)
(thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mân mê, sờ soạng
nội động từ
gõ chân xuống đất (ngựa)
Chuyên ngành Anh - Việt
paw
[pɔ:]
|
Kỹ thuật
chân có vuốt
Sinh học
chân có vuốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paw
|
paw
paw (n)
hand, mitt (slang), appendage
paw (v)
touch, stroke, maul, fondle, molest, grope (slang), pet