Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pave
[peiv]
|
ngoại động từ
lát (đường, sàn...)
mở đường cho; chuẩn bị cho
Chuyên ngành Anh - Việt
pave
[peiv]
|
Kỹ thuật
lát
Toán học
lát
Từ điển Anh - Anh
pave
|

pave

pave (pāv) verb, transitive

paved, paving, paves

1. To cover with a pavement.

2. To cover uniformly, as if with pavement.

3. To be or compose the pavement of.

idiom.

pave the way

To make progress or development easier: experiments that paved the way for future research.

 

[Middle English paven, from Old French paver, from Latin pavīre, to beat, tread down.]

pavʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pave
|
pave
pave (v)
cover, surface, floor, flag, concrete, tile