Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
patience
['pei∫ns]
|
danh từ
tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì
cô ta không thể kiên nhẫn được với những người lúc nào cũng cằn nhằn
kiên nhẫn là một đức tính tốt
sự chịu đựng
không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa
lối đánh bài paxiên (một người) (như) solitaire
sự kiên nhẫn đáng kể
Chuyên ngành Anh - Việt
patience
['pei∫ns]
|
Kỹ thuật
cây chút chít
Sinh học
cây chút chít
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
patience
|
patience
patience (n)
  • endurance, staying power, stamina, persistence, perseverance
    antonym: impatience
  • tolerance, forbearance (formal), imperturbability, fortitude, unflappability, serenity, placidity
    antonym: impatience