Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paternoster
[,pætə'nɔstə(r)]
|
danh từ
bài kinh cầu Chúa (nhất là tụng bằng tiếng La-tinh)
hạt (ở chuỗi tràng hạt)
câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
hết tiền thì hết người hầu hạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paternoster
|
paternoster
paternoster (n)
elevator, platform, compartment, lift