Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parsley
['pɑ:sli]
|
danh từ
(thực vật học) cây mùi tây (ngò tây)
nước xốt mùi tây
Chuyên ngành Anh - Việt
parsley
['pɑ:sli]
|
Kỹ thuật
rau mùi tây
Sinh học
rau mùi tây
Từ điển Anh - Anh
parsley
|

parsley

parsley (pärʹslē) noun

plural parsleys

1. A member of the parsley family.

2. A cultivated Eurasian herb (Petroselinum crispum) having flat or curled, ternately compound leaves that are used for seasoning or as a garnish.

 

[Middle English persely, from Old English petersilie Old French persil, both ultimately from Late Latin petrosillum, alteration of Latin petroselīnum, from Greek petroselinon : petra, rock + selinon, celery.]