Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
parrot
['pærət]
|
danh từ
con vẹt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
đồ con vẹt; người bắt chước một cách không suy nghĩ
như sick
ngoại động từ
nói như vẹt, làm như vẹt
dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt