Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pad
[pæd]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
(từ lóng) đường cái
gentleman
(
knight
,
squire
)
of
the
pad
kẻ cướp đường
ngựa dễ cưỡi (như)
pad
nag
miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm
tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)
lõi hộp mực đóng dấu
cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)
như
ink-pad
gan bàn chân (thỏ, cáo...)
bề mặt bằng phẳng dùng cho máy bay cất cánh, phóng tàu vũ trụ
nơi ai sống
come
back
to
my
pad
quay về chỗ tôi ở
giỏ (dùng làm đơn vị (đo lường))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút
ngoại động từ
đi chân, cuốc bộ
to
pad
it
;
to
pad
the
hoof
(từ lóng) cuốc bộ
đệm, lót, độn thêm
bước nhẹ
( (thường) +
out
) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)
to
pad
a
sentence
out
nhồi nhét những thứ thừa đầy câu
padded
cell
buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)
Chuyên ngành Anh - Việt
pad
[pæd]
|
Hoá học
(cái) đệm, bệ
Kỹ thuật
đệm; bạc đỡ; bạc lót; chất độn
Sinh học
mẩu lá xì gà; lớp đệm, lớp lót
Tin học
đệm
Xây dựng, Kiến trúc
đệm; bạc đỡ; bạc lót; chất độn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pad
|
pad
pad
(n)
place
, house, apartment, lodgings (dated), flat, bedsit
cloth
, wad, cushion, swab, plug (informal), pack
mat
, place mat, coaster, doily, mouse pad, table mat, mouse mat
notebook
, notepad, sketchpad, sketchbook, jotter
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.