Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overt
['ouvə:t]
|
tính từ
công khai, không úp mở
sự bày hàng công khai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overt
|
overt
overt (adj)
obvious, unconcealed, explicit, evident, open, plain, blatant, manifest, apparent, clear
antonym: covert