Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overstay
[,ouvə'stei]
|
ngoại động từ overstayed , overstaid
ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn
xem welcome
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overstay
|
overstay
overstay (v)
prolong, protract, spin out, extend