Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overplay
[,ouvə'plei]
|
ngoại động từ
cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...)
quá cường điệu một số yếu tố
nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, quan trọng hoá (vấn đề..)
nội động từ
cường điệu trong diễn xuất
quá liều lĩnh, bạo tay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overplay
|
overplay
overplay (v)
overemphasize, exaggerate, overdo, overstress, overstate, overpitch
antonym: underplay