Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overdue
['ouvə'dju:]
|
tính từ
quá chậm
xe lửa đến quá chậm
quá hạn
những hoá đơn này đã quá hạn
Chuyên ngành Anh - Việt
overdue
['ouvə'dju:]
|
Kinh tế
quá hạn
Kỹ thuật
quá hạn
Từ điển Anh - Anh
overdue
|

overdue

overdue (ōvər-dʹ, -dyʹ) adjective

1. Being unpaid when due: an overdue bill.

2. Coming or arriving after the scheduled or expected time: an overdue train.

3. a. Expected or required but not yet having come about. b. Being something that should have occurred earlier. See synonyms at tardy.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overdue
|
overdue
overdue (adj)
late, tardy, unpaid, unsettled, belated
antonym: early