Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ovenware
['ʌvn wea(r)]
|
danh từ
đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò
đồ gốm dùng cho lò
Từ điển Anh - Anh
ovenware
|

ovenware

ovenware (ŭvʹən-wâr) noun

Baking dishes, as of glass or pottery, that are heat-resistant and can be used for baking and serving food.