Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
originality
[ə,ridʒə'næləti]
|
danh từ
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên
tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, mới mẻ
cái độc đáo
các thiết kế của cô ta rất độc đáo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
originality
|
originality
originality (n)
innovation, novelty, uniqueness, inventiveness, creativity, freshness, imagination, ingenuity
antonym: unoriginality