Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ordered
['ɔ:dəd]
|
tính từ
ngăn nắp
một cuộc sống ngăn nắp
một cuộc sống bừa bãi
Chuyên ngành Anh - Việt
ordered
['ɔ:dəd]
|
Kỹ thuật
có thứ tự; đặt hàng, yêu cầu
Toán học
(có) trật tự; được sắp
Vật lý
(có) trật tự; được sắp
Xây dựng, Kiến trúc
có thứ tự; đặt hàng, yêu cầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ordered
|
ordered
ordered (adj)
  • well-ordered, neat, tidy, methodical, well-organized, well thought-out, well-arranged, orderly, systematic
    antonym: disorganized
  • controlled, regimented, consistent, steady, efficient, regular, strict, rigid, structured, disciplined, self-controlled
    antonym: irregular