Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
orb
[ɔ:b]
|
danh từ
thiên thể; hình cầu, quả cầu
quả cầu có ánh sáng vàng rực
(thơ ca) con mắt, cầu mắt
tổng thể
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn
quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua)
(từ cổ,nghĩa cổ) quả đất
(từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể)
ngoại động từ
tạo thành hình cầu
bao vây, vây tròn
nội động từ
thành hình tròn, thành hình cầu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo
Chuyên ngành Anh - Việt
orb
[ɔ:b]
|
Kỹ thuật
hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo
Toán học
hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
orb
|
orb
orb (n)
globe, sphere, planet, ball, round, circle