Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ominous
['ɔminəs]
|
tính từ
báo điềm
báo điềm lành hay điềm dữ
gở, báo điềm xấu; đáng ngại
sự yên lặng đáng ngại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ominous
|
ominous
ominous (adj)
threatening, warning, worrying, gloomy, portentous, menacing, ill-omened, unpromising
antonym: promising