Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
omen
['oumen]
|
danh từ
điềm
điềm tốt
điềm xấu
ngoại động từ
báo hiệu, chỉ điểm, là điểm
Từ điển Anh - Anh
omen
|

omen

omen (ōʹmən) noun

1. A phenomenon supposed to portend good or evil; a prophetic sign.

2. Prognostication; portent: birds of ill omen.

verb, transitive

omened, omening, omens

To be a prophetic sign of; portend.

[Latin ōmen.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
omen
|
omen
omen (n)
sign, portent, warning, forecast, premonition, augury, foretoken (literary), presage