Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
old age pensioner
|
thành ngữ old age
old age pensioner (viết tắt là OAP ) (cũng pensioner ; senior citizen )
người được hưởng lương hưu