Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
oil-tanker
[ɔil,tænkə(r)]
|
danh từ
tàu chở dầu
có một chiếc tàu chở dầu đang bị ai tiêu hủy