Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
observed
[əb'zə:vd]
|
danh từ
đối tượng quan sát
trung tâm chú ý của mọi người
Chuyên ngành Anh - Việt
observed
[əb'zə:vd]
|
Kỹ thuật
(được) quan sát
Toán học
bị quan sát, được quan sát
Vật lý
(được) quan sát