Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obituary
[ə'bit∫uəri]
|
Cách viết khác : obit ['ɔbit]
danh từ
thông cáo về cái chết của một người (có tóm tắt tiểu sử và công lao của người đó); lời cáo phó
những cáo phó
anh ta viết cáo phó cho tờ báo địa phương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obituary
|
obituary
obituary (adj)
funerary, funereal, memorial, epitaphic, death, valedictory (formal)
obituary (n)
tribute, article, obit, announcement, feature, eulogy, epitaph