Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nubble
['nʌbl]
|
danh từ
cục nhỏ (than...) ( (cũng) nub )