Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nub
[nʌb]
|
danh từ
cục nhỏ (than...) ( (cũng) nubble )
cục u, bướu nhỏ
(thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu
điểm trọng yếu của vấn đề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nub
|
nub
nub (n)
crux, crucial point, essence, core, heart, nitty-gritty (informal), root, gist