Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ni-trích
[ni-trích]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Nitrique) nitric
Nitric oxide