Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
niềm vui
[niềm vui]
|
pleasure; joy
To bring joy/pleasure to millions
I was overcome/overwhelmed by joy; I was bursting with joy; My heart overflowed with joy
Từ điển Việt - Việt
niềm vui
|
danh từ
vui vẻ trước một thắng lợi, thành công
kế hoạch thành công mang lại niềm vui cho cả phòng