Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhúng tay
[nhúng tay]
|
Have a hand in, bear a hand in.
interfere, intervene, step in
put hand into, interfere
Từ điển Việt - Việt
nhúng tay
|
động từ
tự ý tham dự
nhúng tay vào một vụ cãi nhau