Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhao nhao
[nhao nhao]
|
to kick up a din/fuss/racket/row/rumpus; to create an uproar
The pupils kicked up a racket to show their disapproval of the disciplinary committee's decision
Từ điển Việt - Việt
nhao nhao
|
động từ
xem nhao (nghĩa 3)
(...) rồi nhao nhao mỗi người một điều (Nguyễn Công Hoan)