Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nham
[nham]
|
Từ điển Việt - Việt
nham
|
danh từ
món ăn làm bằng hoa chuối hoặc một số loài rau ghém, trộn với vừng và bì lợn thái nhỏ
chị ấy làm nham để chồng nhắm rượu
vật liệu tạo thành vỏ quả đất