Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nham thạch
[nham thạch]
|
(địa) rock; mineral
mineralogy
Từ điển Việt - Việt
nham thạch
|
danh từ
chất cấu tạo nên vỏ cứng của trái đất
nham thạch tập hợp những tính chất khác nhau về hoá học