Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
những như
[những như]
|
as for; as far as... is concerned.
As far as he is concerned, he will not get that job done.
Từ điển Việt - Việt
những như
|
kết từ
nếu như là
vì chồng mới phải mò cua, những như thân thiếp thì mua mấy đồng (ca dao)