Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhớt
[nhớt]
|
motor oil.
slimy, viscous, mucus, mucilage, mucilaginous
như rớt
Chuyên ngành Việt - Anh
nhớt
[nhớt]
|
Hoá học
viscous
Kỹ thuật
viscous
Vật lý
viscous
Xây dựng, Kiến trúc
viscous
Từ điển Việt - Việt
nhớt
|
tính từ
hơi dính và khó chảy
châm nhớt vào xe máy
danh từ
chất nhầy ngoài da một số động vật
da cá trê rất nhớt