Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhận tội
[nhận tội]
|
to confess/acknowledge/avow one's guilt; to plead guilty
How does the accused plead?
To plead not guilty
Từ điển Việt - Việt
nhận tội
|
động từ
chịu nói mình đã phạm tội
sau nhiều lần quanh co, tên hung thủ đã nhận tội