Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhận biết
[nhận biết]
|
to realize, to recognize ; to identify; know (again)
he knew her by her voice
Chuyên ngành Việt - Anh
nhận biết
[nhận biết]
|
Kỹ thuật
perception
Tin học
identification, recognition
Toán học
perception
Vật lý
perception
Xây dựng, Kiến trúc
perception
Từ điển Việt - Việt
nhận biết
|
động từ
biết rõ sau khi suy nghĩ
nhận biết điều hay lẽ phải