Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhảy lò cò
[nhảy lò cò]
|
to hop
To hop to keep warm
Từ điển Việt - Việt
nhảy lò cò
|
động từ
nhảy co một chân
mấy đứa trẻ chơi nhảy lò cò ngoài sân