Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhông nhông
[nhông nhông]
|
to wander aimlessly; to loiter about
To loiter about in the streets instead of studying
Từ điển Việt - Việt
nhông nhông
|
trạng từ
như nhông