Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhông
[nhông]
|
(kỹ thuật) xem pi-nhông
Từ điển Việt - Việt
nhông
|
danh từ
bò sát cùng họ thằn lằn, đầu vuông, thân gầy, sống trong hốc cây
bánh răng nhỏ để truyền chuyển động từ động cơ đến các bộ phận kéo tải
phụ từ
đi lại không nhằm mục đích gì
chạy nhông ngoài đường