Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhòng
[nhòng]
|
Lank, lanky.
Lanky like a crane.
(cũ) Generation, age-group.
To be of the same generation (age-group).
Từ điển Việt - Việt
nhòng
|
tính từ
cao và gầy
cao nhòng
danh từ
lứa tuổi
hai đứa nó cùng nhòng với nhau