Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhào nặn
[nhào nặn]
|
Knead (clay...) carefully and model (a statue...).
mould (also fig.)
moulded after the fashion of...
Từ điển Việt - Việt
nhào nặn
|
động từ
nhào và nặn
nhào nặn một bức tượng
làm cho đổi dần thành cái mới
nhào nặn tính cách một trẻ em hư hỏng