Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà vệ sinh
[nhà vệ sinh]
|
outhouse; latrine; lavatory; water-closet; privy; toilet; rest-room
Ladies; ladies' room/toilet; powder-room; women's toilet
Gents; Men's room; Men's toilet
Sanitary/toilet block
Từ điển Việt - Việt
nhà vệ sinh
|
danh từ
nơi để đại tiện, tiểu tiện
nhắc nhở mọi người giữ vệ sinh chung cho nhà vệ sinh