Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngay ngắn
[ngay ngắn]
|
Neat, tidy.
A neatly arranged bookcase.
straight, upright, honest
orderly person
neat, tidy, well-balanced
accurate and well-balanced
Từ điển Việt - Việt
ngay ngắn
|
tính từ
để ở vị trí đúng, không lệch
treo lại bức ảnh cho ngay ngắn