Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngụ cư
[ngụ cư]
|
Reside (in a strange place).
live in a foreign land
stranger, alien
Từ điển Việt - Việt
ngụ cư
|
động từ
xem ngụ (nghĩa 1)
(...) ông cụ cũng tứ cố vô thân đến ngụ cư ở làng (Nguyên Hồng)