Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngồi yên
[ngồi yên]
|
to sit still/tight
They're so excited they can't sit still
Sit tight, I'll be back in a moment