Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngắt lời
[ngắt lời]
|
to interpose; to interrupt; to slap somebody down; to butt in on somebody; to cut somebody short
Sorry to interrupt you but you're wanted on the phone
Từ điển Việt - Việt
ngắt lời
|
động từ
làm cho không nói tiếp được
đừng ngắt lời, hãy để ông ấy nói hết câu