Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngắm
[ngắm]
|
động từ.
to contemplate;to look at admire oneself.
She stood contemplating herself in the mirror.
feast one's eyes (upon); examine, serutinize
take an aim, take aim at
take sure aim
Từ điển Việt - Việt
ngắm
|
động từ
nhìn kĩ để thưởng thức
một mình lặng ngắm bóng nga (Truyện Kiều)
nhìn kĩ để hướng đúng mục tiêu
ngắm súng