Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngậu
[ngậu]
|
(thông tục) cũng như ngậu xị Raise a fuus, kick up a fuus.
To kich up a fuss with angry words.
Từ điển Việt - Việt
ngậu
|
trạng từ
to tiếng một cách ầm ĩ
giận ai mà gắt ngậu lên thế?